[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtruː.ənt.si/

Danh từ

sửa

truancy /ˈtruː.ənt.si/

  1. Sự trốn học.

Tham khảo

sửa