thung lũng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰuŋ˧˧ luʔuŋ˧˥ | tʰuŋ˧˥ luŋ˧˩˨ | tʰuŋ˧˧ luŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰuŋ˧˥ lṵŋ˩˧ | tʰuŋ˧˥ luŋ˧˩ | tʰuŋ˧˥˧ lṵŋ˨˨ |
Danh từ
sửathung lũng
Dịch
sửa- Tiếng Pháp: vallée gc
- Tiếng Rumani: vale gc
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: vadi
- Tiếng Ý: valle
Tham khảo
sửa- "thung lũng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)