[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 實現.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ hiə̰ʔn˨˩tʰɨ̰k˨˨ hiə̰ŋ˨˨tʰɨk˨˩˨ hiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ hiən˨˨tʰɨ̰k˨˨ hiə̰n˨˨

Động từ

sửa

thực hiện

  1. Làm cho trở thành cái có thật bằng hoạt động cụ thể.
    Thực hiện chủ trương của cấp trên.
  2. Làm theo trình tự, thao tác nhất định.
    Thực hiện phép tính.
    Thực hiện ca phẫu thuật phức tạp.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa