[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰo˧˥tʰo̰˩˧tʰo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰo˩˩tʰo̰˩˧

Danh từ

sửa

thố

  1. Cái liễn nhỏ để đựng cơm.
    Cơm thố.