Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thương mến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨəŋ
˧˧
men
˧˥
tʰɨəŋ
˧˥
mḛn
˩˧
tʰɨəŋ
˧˧
məːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨəŋ
˧˥
men
˩˩
tʰɨəŋ
˧˥˧
mḛn
˩˧
Động từ
sửa
thương mến
Tình cảm
thương yêu
,
gắn bó
.
Cậu ấy rất
thương mến
người anh của mình.
Đồng nghĩa
sửa
yêu quý