[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛm.pəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

temple (số nhiều temples)

  1. Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường.
  2. (Giải phẫu) Thái dương.
  3. Cái căng vải (trong khung cửi).

Tham khảo

sửa