temple
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛm.pəl/
Hoa Kỳ | [ˈtɛm.pəl] |
Danh từ
sửatemple (số nhiều temples)
- Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường.
- (Giải phẫu) Thái dương.
- Cái căng vải (trong khung cửi).
Tham khảo
sửa- "temple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)