tome
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtoʊm/
Danh từ
sửatome /ˈtoʊm/
Tham khảo
sửa- "tome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tome /tɔm/ |
tomes /tɔm/ |
tome gđ /tɔm/
Tham khảo
sửa- "tome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)