tê
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
te˧˧ | te˧˥ | te˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
te˧˥ | te˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “tê”
- 墀: tê, trì
- 犀: tê
- 躋: tễ, tê
- 𤺊: tê
- 嚌: giai, tễ, tê, tế
- 撕: tị, tề, ty, ti, tê, tỵ
- 栖: thê, tê, tây
- 犛: mao, tê, li, ly
- 隮: tề, tê
- 粞: tê, tây
- 䪠: tê
- 挤: tễ, tê, trí
- 樨: tê
- 厮: tê, tư
- 嘶: tê, tư
- 薺: tễ, tể, tề, tê
- 虀: tễ, tê
- 巂: tê, huề, tây
- 蓇: cốt, tê
- 懠: tê
- 赍: tê, tư
- 齊: tễ, tề, tê, tư, tế, trai
- 臍: tề, tê
- 齌: thê, tễ, tề, tê
- 齏: tê
- 澌: ty, ti, tê, tư, thốc
- 齑: tê
- 齐: tễ, tề, tê, tư, tế, trai
- 恓: thê, tê, tây
- 齍: tễ, tê, tư
- 屖: tê
- 齎: tề, tê, tư
- 廝: tê, tư
- 哜: giai, tễ, tê, tế
- 擠: tệ, tễ, tê
- 裧: xiêm, tê
- 賫: tê
- 棲: thê, tê
- 䝴: tê
- 賷: tê
- 痹: ty, ti, tý, tí, tê
- 跻: kiểu, tễ, nghiêu, tê
- 痺: ty, ti, tý, tì, tí, tê
- 西: tê, á, tây
Phồn thể
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửatê
Đồng nghĩa
sửa- loài thú có guốc lẻ
- chữ T
Tính từ
sửatê
Tham khảo
sửa- "tê", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaDanh từ
sửatê
Tiếng K'Ho
sửaDanh từ
sửatê
- tay.
Tham khảo
sửa- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Mường
sửaDanh từ
sửatê
- Dê.