Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sắp hàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sap
˧˥
ha̤ːŋ
˨˩
ʂa̰p
˩˧
haːŋ
˧˧
ʂap
˧˥
haːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂap
˩˩
haːŋ
˧˧
ʂa̰p
˩˧
haːŋ
˧˧
Động từ
sửa
sắp hàng
(
Cn. xếp hàng
)
Đứng
người
nọ
sau
người
kia
có
trật tự
.
Học sinh
sắp hàng
để vào lớp.
Tham khảo
sửa
"
sắp hàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)