séduire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.dɥiʁ/
Ngoại động từ
sửaséduire ngoại động từ /se.dɥiʁ/
- Quyến rũ.
- Séduire une jeune fille — quyến rũ một thiếu nữ
- Une vie qui m’aurait séduit — một cuộc sống có thể quyến rũ tôi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm hư, mua chuộc.
- Séduire un juge — mua chuộc một thẩm phán
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "séduire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)