[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa
 
ruddy

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrə.di/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

ruddy /ˈrə.di/

  1. Đỏ ửng, hồng hào.
  2. Hồng hào, khoẻ mạnh.
    ruddy cheeks — má hồng
    ruddy health — sự khoẻ tốt
  3. Hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ.
    ruddy sky — bầu trời đỏ hoe
  4. (Từ lóng) Đáng nguyền rủa.

Ngoại động từ

sửa

ruddy ngoại động từ /ˈrə.di/

  1. Làm cho hồng hào, nhuốm đỏ.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

ruddy nội động từ /ˈrə.di/

  1. Hồng hào, đỏ ra.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa