Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rổn rảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zo̰n
˧˩˧
za̰ːŋ
˧˩˧
ʐoŋ
˧˩˨
ʐaːŋ
˧˩˨
ɹoŋ
˨˩˦
ɹaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹon
˧˩
ɹaːŋ
˧˩
ɹo̰ʔn
˧˩
ɹa̰ːʔŋ
˧˩
Tính từ
sửa
rổn rảng
Từ
gợi tả
tiếng
va chạm
mạnh
,
vang
và
khô
của những
vật
cứng
và
giòn
.
soong nồi khua
rổn rảng
Tham khảo
sửa
Rổn rảng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam