[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔk˨˩ʐa̰k˨˨ɹak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹak˨˨ɹa̰k˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

rặc

  1. Nói nước thủy triều khi rút xuống.
    Nước rặc.

Tham khảo

sửa