rặc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ʔk˨˩ | ʐa̰k˨˨ | ɹak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹak˨˨ | ɹa̰k˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaTính từ
sửarặc
- Nói nước thủy triều khi rút xuống.
- Nước rặc.
Tham khảo
sửa- "rặc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)