ré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ré /ʁe/ |
ré /ʁe/ |
ré gđ /ʁe/
- (Âm nhạc) Rê.
Tham khảo
sửa- "ré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɛ˧˥ | ʐɛ̰˩˧ | ɹɛ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɛ˩˩ | ɹɛ̰˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaré
Tham khảo
sửa- "ré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)