[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa
 
r U+0072, r
LATIN SMALL LETTER R
q
[U+0071]
Basic Latin s
[U+0073]

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

r số nhiều rs, r's /ˈɑːr/

  1. R.

Thành ngữ

sửa
  • the r months: Mùa (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April).
  • the three R's: Đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ

sửa

r

  1. R.
  2. (R) (khoa đo lường) rơngen (ký hiệu).
  3. (R) (hóa học) gốc rượu (ký hiệu).

Tham khảo

sửa

Xem thêm

sửa
  • ͬ (dạng ký tự kết hợp, phía trên)
  • (dạng ký tự kết hợp, phía dưới)