product
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑː.ˌdəkt/
Hoa Kỳ | [ˈprɑː.ˌdəkt] |
Danh từ
sửaproduct /ˈprɑː.ˌdəkt/
- Sản vật, sản phẩm, vật phẩm.
- Kết quả.
- (Toán học) Tích.
- empty product — tích rỗng
- (Hoá học) Sản phẩm.
- end product — sản phẩm cuối
- intermediate product — sản phẩm trung gian
Tham khảo
sửa- "product", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)