[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑː.ˌdəkt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

product /ˈprɑː.ˌdəkt/

  1. Sản vật, sản phẩm, vật phẩm.
  2. Kết quả.
  3. (Toán học) Tích.
    empty product — tích rỗng
  4. (Hoá học) Sản phẩm.
    end product — sản phẩm cuối
    intermediate product — sản phẩm trung gian

Tham khảo

sửa