[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 附給.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ kəp˧˥fṵ˨˨ kə̰p˩˧fu˨˩˨ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ kəp˩˩fṵ˨˨ kəp˩˩fṵ˨˨ kə̰p˩˧

Danh từ

sửa

phụ cấp

  1. Khoản tiền cấp thêm ngoài khoản chính.
    Phụ cấp tàu xe.
    Hưởng phụ cấp công tác phí.

Động từ

sửa

phụ cấp

  1. Cấp thêm ngoài khoản chính.
    Tiền phụ cấp.

Tham khảo

sửa