Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parsec
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
parsec
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑːr.ˌsɛk/
Từ nguyên
sửa
Viết tắt của
par
allax
sec
ond
.
Danh từ
sửa
parsec
(
số nhiều
parsecs
)
/ˈpɑːr.ˌsɛk/
(
Thiên văn học
)
Pacsec
(
đơn vị
đo
khoảng cách
tinh tú
).
Tham khảo
sửa
"
parsec
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)