Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
synclinal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
synclinal
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɪn.ˈklɑɪ.nᵊl/
Tính từ
sửa
synclinal
/ˌsɪn.ˈklɑɪ.nᵊl/
(
Địa lý,địa chất
) (thuộc)
nếp
lõm
.
Tham khảo
sửa
"
synclinal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)