[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsteɪ.səs/

Danh từ

sửa

stasis /ˈsteɪ.səs/

  1. (Y học) Sự ứ (máu, sữa... ).

Tham khảo

sửa