[go: up one dir, main page]

Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít seconde
Số nhiều secondes
Dạng giảm nhẹ
Số ít secondje
Số nhiều secondjes

Danh từ

sửa

seconde gc (số nhiều secondes, giảm nhẹ secondje gt)

  1. giây: đơn vị cơ bản đo thời gian, tức là một phần 60 của một phút: Không một giây, một phút nào tôi quên cái ơn to lớn ấy
  2. (toán) giây góc: đơn vị đo góc, bằng một phần 60 của phút góc
  3. một phút: một khoảng thời gian không lâu

Đồng nghĩa

sửa
2. boogseconde
3. ogenblik, moment

Từ liên hệ

sửa
  1. minuut, uur, dag, tijd
  2. minuut, graad, hoek

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

seconde

  1. Thế đỡ, thế tránh (trong đấu gươm).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

seconde gc (số nhiều: secondes)

  1. giây: đơn vị cơ bản đo thời gian, tức là một phần 60 của một phút: Không một giây, một phút nào tôi quên cái ơn to lớn ấy
  2. (toán) giây góc: đơn vị đo góc, bằng một phần 60 của phút góc
  3. một phút: một khoảng thời gian không lâu

Đồng nghĩa

sửa
2. seconde d'arc
3. moment

Từ liên hệ

sửa
  1. minute, heure, jour, temps
  2. minute, degré, angle