[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋan˧˧ ka̰ːn˧˩˧ŋaŋ˧˥ kaːŋ˧˩˨ŋaŋ˧˧ kaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋan˧˥ kaːn˧˩ŋan˧˥˧ ka̰ːʔn˧˩

Động từ

sửa

ngăn cản

  1. Gây trở ngại.
    Ngăn cản công việc.
    Ngăn cản bước tiến.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa