Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nối liền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
noj
˧˥
liə̤n
˨˩
no̰j
˩˧
liəŋ
˧˧
noj
˧˥
liəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˩˩
liən
˧˧
no̰j
˩˧
liən
˧˧
Động từ
sửa
nối liền
Làm cho không
cách quãng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nối liền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)