muter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.te/
Ngoại động từ
sửamuter ngoại động từ /my.te/
- Thuyên chuyển.
- Muter un fonctionnaire — thuyên chuyển một viên chức
Tham khảo
sửa- "muter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
muter ngoại động từ /my.te/