miroir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ʁwaʁ/
Danh từ
sửamiroir gđ /mi.ʁwaʁ/
- Gương.
- Miroir de poche — gương bỏ túi
- Miroir sphérique — (vật lý học) gương cầu
- Les yeux sont le miroir de l’âme — (nghĩa bóng) đôi mắt là gương của tâm hồn
Số ít | Số nhiều |
---|---|
miroir /mi.ʁwaʁ/ |
miroirs /mi.ʁwaʁ/ |
- (Văn học) Mặt gương.
- Le miroir azuré des lacs — mặt gương hồ xanh biếc
- miroir à alouettes — gương bẫy chim+ điều đánh lừa
- œufs au miroir — trứng lập là
Tham khảo
sửa- "miroir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)