majeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʒœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | majeur /ma.ʒœʁ/ |
majeurs /ma.ʒœʁ/ |
Giống cái | majeure /ma.ʒœʁ/ |
majeures /ma.ʒœʁ/ |
majeur /ma.ʒœʁ/
- Lớn (hơn).
- La majeure partie — phần lớn, đại bộ phận
- Trọng đại.
- Affaire majeure — việc trọng đại
- (Âm nhạc) Trưởng.
- Sol majeur — xon trưởng
- Thành niên.
- Enfant majeur — con đến tuổi thành niên
- Cas de force majeure — xem force.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
majeur /ma.ʒœʁ/ |
majeurs /ma.ʒœʁ/ |
majeur gđ /ma.ʒœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
majeur /ma.ʒœʁ/ |
majeurs /ma.ʒœʁ/ |
majeur gc /ma.ʒœʁ/
Tham khảo
sửa- "majeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)