[go: up one dir, main page]

Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc monoton
gt monotont
Số nhiều monotone
Cấp so sánh
cao

monoton

  1. Đều đều, đơn điệu, một giọng.
    en monoton lyd
    Han talte med monoton stemme.

Tham khảo

sửa