Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mục đích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
目的
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṵʔk
˨˩
ɗïk
˧˥
mṵk
˨˨
ɗḭ̈t
˩˧
muk
˨˩˨
ɗɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muk
˨˨
ɗïk
˩˩
mṵk
˨˨
ɗïk
˩˩
mṵk
˨˨
ɗḭ̈k
˩˧
Danh từ
sửa
mục
đích
Cái
vạch ra
làm
đích
nhằm
đạt
cho được.
Xác định
mục đích
học tập.
Sống có
mục đích
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
target
,
goal
Tiếng Pháp
:
cible
,
but
Tham khảo
sửa
"
mục đích
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)