[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə˧˧liə˧˥liə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liə˧˥liə˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

lia

  1. Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ.
    Lia mảnh sành xuống ao.

Tham khảo

sửa