[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa
 
Lưỡi câu

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa lưỡi +‎ câu.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəʔəj˧˥ kəw˧˧lɨəj˧˩˨ kəw˧˥lɨəj˨˩˦ kəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨə̰j˩˧ kəw˧˥lɨəj˧˩ kəw˧˥lɨə̰j˨˨ kəw˧˥˧

Danh từ

sửa

lưỡi câu

  1. Móc nhỏ bằng sắt để móc mồi câu .
    Mắc lưỡi câu vào dây câu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa