léger
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | léger /le.ʒe/ |
légers /le.ʒe/ |
Giống cái | légère /le.ʒɛʁ/ |
légères /le.ʒɛʁ/ |
léger
- Nhẹ.
- Corps léger — vật nhẹ
- Aliment léger — thức ăn nhẹ
- Vin léger — rượu nhẹ
- Châtiment léger — sự trừng phạt nhẹ
- Terre légère — đất nhẹ
- Toile légère — vải mỏng nhẹ
- Nhẹ nhàng.
- D’un pas léger — bước đi nhẹ nhàng
- Danse légère — điệu vũ nhẹ nhàng
- Nhẹ nhõm.
- Se sentir léger — cảm thấy nhẹ nhõm
- Nhẹ dạ.
- Une femme légère — một người đàn bà nhẹ dạ
- Hời hợt.
- Esprit léger — trí óc hời hợt
- Phóng túng, quá trớn.
- Anecdote légère — giai thoại quá trớn
- à la légère — bộp chộp; nhẹ dạ
- Parler à la légère — nói bộp chộp+ với những vũ khí nhẹ
- Armé à la légère — được trang bị vũ khí nhẹ
- avoir la main légère — có hoa tay, khéo tay+ nhẹ tay+ đối xử nhẹ nhàng
- d’un cœur léger — lòng nhẹ nhõm thanh thản
- d’une main légère — nhẹ nhàng, dịu dàng
- poésie légère — thơ phù phiếm
- que la terre lui soit légère — mồ yên mả đẹp (câu ghi mộ chí)
- sommeil léger — giấc ngủ chập chờn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "léger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)