Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oppi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Giới từ
sửa
oppi
(
Để chỉ những động tác đi từ trên xuống.
) .
Han la kjøttet
oppi
gryten.
Han satte seg
oppi
.
å legge seg
oppi
noe
— Xen, can dự vào việc gì.
Tham khảo
sửa
"
oppi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)