Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ký túc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki
˧˥
tuk
˧˥
kḭ
˩˧
tṵk
˩˧
ki
˧˥
tuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˩˩
tuk
˩˩
kḭ
˩˧
tṵk
˩˧
Định nghĩa
sửa
ký túc
Ở
trọ
, ở đậu một
thời gian
ngắn
.
Ký túc xá
.
Chỗ
học sinh
ở
trọ
trong
trường học
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ký túc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)