[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki˧˥ tuk˧˥kḭ˩˧ tṵk˩˧ki˧˥ tuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˩˩ tuk˩˩kḭ˩˧ tṵk˩˧

Định nghĩa

sửa

ký túc

  1. trọ, ở đậu một thời gian ngắn. Ký túc xá. Chỗ học sinhtrọ trong trường học.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa