jīn
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 今.
- Bính âm Hán ngữ của 埐.
- Bính âm Hán ngữ của 巾.
- Bính âm Hán ngữ của 惍.
- Bính âm Hán ngữ của 斤.
- Bính âm Hán ngữ của 津.
- Bính âm Hán ngữ của 珒.
- Bính âm Hán ngữ của 琎.
- Bính âm Hán ngữ của 瑧.
- Bính âm Hán ngữ của 璛.
- Bính âm Hán ngữ của 矜.
- Bính âm Hán ngữ của 祲.
- Bính âm Hán ngữ của 禁.
- Bính âm Hán ngữ của 筋.
- Bính âm Hán ngữ của 紟.
- Bính âm Hán ngữ của 肊.
- Bính âm Hán ngữ của 荕.
- Bính âm Hán ngữ của 菳.
- Bính âm Hán ngữ của 衿.
- Bính âm Hán ngữ của 襟.
- Bính âm Hán ngữ của 觔.
- Bính âm Hán ngữ của 金.
- Bính âm Hán ngữ của 釾.
- Bính âm Hán ngữ của 钅.
- Bính âm Hán ngữ của 鹶.
- Bính âm Hán ngữ của 黅.
- Bính âm Hán ngữ của 嶜.