[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪɡ.ni.əs/

Tính từ

sửa

igneous /ˈɪɡ.ni.əs/

  1. (Thuộc) Lửa; tính chất lửa; lửa.
  2. Do lửa tạo thành.
    igneous rock — đá hoá thành

Tham khảo

sửa