injection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈdʒɛk.ʃən/
Danh từ
sửainjection /ɪn.ˈdʒɛk.ʃən/
- Sự tiêm.
- Chất tiêm, thuốc tiêm.
- Mũi tiêm, phát tiêm.
- (Kỹ thuật) Sự phun.
- (Toán học) Đơn ánh, phép nội xạ.
Tham khảo
sửa- "injection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ʒɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
injection /ɛ̃.ʒɛk.sjɔ̃/ |
injections /ɛ̃.ʒɛk.sjɔ̃/ |
injection gc /ɛ̃.ʒɛk.sjɔ̃/
- Sự tiêm, sự thụt, sự phụt, nước tiêm, nước thụt.
- Injection de novocaïne — sự tiêm novocain
- Injection de ciment dans un ouvrage — sự phụt xi măng vào một công trình
- (Địa lý; địa chất) Sự tiêm nhập.
Tham khảo
sửa- "injection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)