[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa
 
hut

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hut /ˈhət/

  1. Túp lều.
  2. (Quân sự) Nhà gỗ tạm thời cho binh lính.

Ngoại động từ

sửa

hut ngoại động từ /ˈhət/

  1. Cho ở lều.
  2. (Quân sự) Cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời.

Tham khảo

sửa