hi
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑɪ.i/
Hoa Kỳ | [ˈhɑɪ.i] |
Thán từ
sửahi /ˈhɑɪ.i/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Này!, ê! (gọi, chào).
Tham khảo
sửa- "hi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng K'Ho
sửaĐại từ
sửahi
Tham khảo
sửa- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i/
Thán từ
sửahi /i/
Tham khảo
sửa- "hi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hi˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hi˦˥]
Danh từ
sửahi
- âm hộ (tục).
Tham khảo
sửaTiếng War-Jaintia
sửaDanh từ
sửahi
- (Lamin) cá.
Tham khảo
sửa- Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.