[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːb/

Danh từ

sửa

hob /ˈhɑːb/

  1. Ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn).
  2. Cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng).
  3. (Như) Hobnail.
  4. Bàn trượt (của xe trượt tuyết).
  5. (Kỹ thuật) Dao phay lăn.

Tham khảo

sửa