Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hob
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːb/
Danh từ
sửa
hob
/ˈhɑːb/
Ngăn
bên
lò sưởi
(để giữ nóng thức ăn).
Cọc
ném
vòng
(để chơi trò ném vòng).
(
Như
)
Hobnail
.
Bàn
trượt
(của xe trượt tuyết).
(
Kỹ thuật
)
Dao phay
lăn
.
Tham khảo
sửa
"
hob
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)