[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ liəʔəw˧˥hwaː˧˥ liəw˧˩˨hwaː˧˧ liəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ liə̰w˩˧hwa˧˥ liəw˧˩hwa˧˥˧ liə̰w˨˨

Danh từ

sửa

hoa liễu

  1. Bệnh làm tổn thương bộ phận sinh dục như giang mai, lậu.

Tham khảo

sửa