Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hồng hào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̤wŋ
˨˩
ha̤ːw
˨˩
həwŋ
˧˧
haːw
˧˧
həwŋ
˨˩
haːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həwŋ
˧˧
haːw
˧˧
Tính từ
sửa
hồng hào
Nói
nước da
đỏ
thắm
vì
khoẻ
mạnh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hồng hào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)