Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hào phóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
豪放
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːw
˨˩
fawŋ
˧˥
haːw
˧˧
fa̰wŋ
˩˧
haːw
˨˩
fawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːw
˧˧
fawŋ
˩˩
haːw
˧˧
fa̰wŋ
˩˧
Tính từ
sửa
hào
phóng
Rộng rãi
về
mặt
chi tiêu
trong
quan hệ
đối xử
với
người
.
Hào phóng
với bạn bè.
Tham khảo
sửa
"
hào phóng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)