khoảng cách
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwa̰ːŋ˧˩˧ kajk˧˥ | kʰwaːŋ˧˩˨ ka̰t˩˧ | kʰwaːŋ˨˩˦ kat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˩ kajk˩˩ | xwa̰ʔŋ˧˩ ka̰jk˩˧ |
Định nghĩa
sửakhoảng cách
- Độ dài giữa hai điểm hoặc hai thời điểm.
- Khoảng cách đường chim bay giữa.
- Hà.
- Nội và.
- Hải.
- Phòng là
- Ki-lô-mét; Khoảng cách giữa hai sự việc là.
- Ngày.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khoảng cách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)