[go: up one dir, main page]

Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc komplett
gt komplett
Số nhiều komplette
Cấp so sánh komplette
cao

komplett

  1. Đủ, trọn, đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn.
    Det hele er komplett uforståelig.
    et komplett stereoanlegg

Tham khảo

sửa