Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gạo nếp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
gạo nếp
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ːʔw
˨˩
nep
˧˥
ɣa̰ːw
˨˨
nḛp
˩˧
ɣaːw
˨˩˨
nep
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaːw
˨˨
nep
˩˩
ɣa̰ːw
˨˨
nep
˩˩
ɣa̰ːw
˨˨
nḛp
˩˧
Danh từ
sửa
gạo nếp
Thứ
gạo
to
hạt
có nhiều
nhựa
dùng để
thổi
xôi
, làm
bánh chưng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gạo nếp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)