[go: up one dir, main page]

Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực finaud
/fi.nɔ/
finauds
/fi.nɔ/
Giống cái finaude
/fi.nɔd/
finauds
/fi.nɔ/

finaud

  1. Ranh, láu, tinh ranh.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
finaud
/fi.nɔ/
finauds
/fi.nɔ/

finaud

  1. Người tinh ranh.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa