[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh (nữ giới)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[[File:|noicon]]

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh trung đại fode, từ tiếng Anh cổ fōda, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *fōdô, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *peh₂- (“gác, ăn cỏ, cho ăn”). Cùng nguồn gốc với tiếng Hạ Đức Föde, tiếng Đan Mạch føde, tiếng Thụy Điển föda, tiếng Iceland fæða, fæði, tiếng Latinh pānis (bánh mì, đồ ăn), pāscō (cho ăn, nuôi nấng). Có liên quan đến fodder, foster.

Danh từ

sửa

food (đếm đượckhông đếm được; số nhiều foods)

  1. Đồ ăn, thức ăn, món ăn.
    the food there is excellent — món ăn ở đó thật tuyệt
    food and clothing — ăn và mặc
    mental (intellectual) food — món ăn tinh thần
  2. (Định ngữ) Dinh dưỡng.
    food material — chất dinh dưỡng
    food value — giá trị dinh dưỡng

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa