food
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaLuân Đôn, Anh, Vương quốc Anh (nữ giới) | [ˈfuːd] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [[File:|noicon]] | [ˈfud] |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh trung đại fode, từ tiếng Anh cổ fōda, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *fōdô, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *peh₂- (“gác, ăn cỏ, cho ăn”). Cùng nguồn gốc với tiếng Hạ Đức Föde, tiếng Đan Mạch føde, tiếng Thụy Điển föda, tiếng Iceland fæða, fæði, tiếng Latinh pānis (bánh mì, đồ ăn), pāscō (cho ăn, nuôi nấng). Có liên quan đến fodder, foster.
Danh từ
sửafood (đếm được và không đếm được; số nhiều foods)
- Đồ ăn, thức ăn, món ăn.
- the food there is excellent — món ăn ở đó thật tuyệt
- food and clothing — ăn và mặc
- mental (intellectual) food — món ăn tinh thần
- (Định ngữ) Dinh dưỡng.
- food material — chất dinh dưỡng
- food value — giá trị dinh dưỡng
Thành ngữ
sửa- to be food for thought: Làm cho suy nghĩ.
- to become food for fishes: chết đuối, làm mồi cho cá.
- to become food for worms: Chết, đi ngủ với giun.
- food for powder: Xem powder
Tham khảo
sửa- "food", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)