[go: up one dir, main page]

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌe.ˈspal.da/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh bình dân spatŭla.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
espalda espaldas

espalda gc

  1. Lưng.
  2. Phần áo mặc vào lưng.
  3. Phía sau của một vật.
  4. (Vô số) Bơi ngửa.

Đồng nghĩa

sửa
lưng

Thành ngữ

sửa