[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.kwə.ˌnɑːks/

Danh từ

sửa

equinox /ˈi.kwə.ˌnɑːks/

  1. Điểm phân.
    vernal equinox — xuân phân
    autumnal equinox — thu phân
  2. (Số nhiều) Điểm xuân phân; điểm thu phân.

Tham khảo

sửa