[go: up one dir, main page]

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ende enden
Số nhiều ender endene

ende

  1. Đầu, đầu mút, cuối, chóp.
    enden av gaten
  2. Đoạn cuối, khúc cuối.
    enden på historien
    komme til veis ende — Đi đến  chỗ kết thúc.
    fra ende til annen — Từ đầu đến cuối.
    å gjøre ende på noen — Kết liễu mạng sống của ai (giết ai).
    å gå overende — Ngã bật ngửa, ngã nhào.
  3. Mông, mông đít.
    Han falt og slo seg på enden.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å ende
Hiện tại chỉ ngôi ender
Quá khứ endte
Động tính từ quá khứ endt
Động tính từ hiện tại

ende

  1. Chấm dứt, kết thúc, mãn.
    Det endte med at de gikk hjem.
    Han endte sitt liv fattig.
    Hun endte (opp) som professor.

Tham khảo

sửa