ende
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ende | enden |
Số nhiều | ender | endene |
ende gđ
- Đầu, đầu mút, cuối, chóp.
- enden av gaten
- Đoạn cuối, khúc cuối.
- enden på historien
- komme til veis ende — Đi đến chỗ kết thúc.
- fra ende til annen — Từ đầu đến cuối.
- å gjøre ende på noen — Kết liễu mạng sống của ai (giết ai).
- å gå overende — Ngã bật ngửa, ngã nhào.
- Mông, mông đít.
- Han falt og slo seg på enden.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) endestasjon gđ: Trạm cuối.
- (3) bakende: Mông đít.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ende |
Hiện tại chỉ ngôi | ender |
Quá khứ | endte |
Động tính từ quá khứ | endt |
Động tính từ hiện tại | — |
ende
- Chấm dứt, kết thúc, mãn.
- Det endte med at de gikk hjem.
- Han endte sitt liv fattig.
- Hun endte (opp) som professor.
Tham khảo
sửa- "ende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)